[ad_1]
Bạn muốn biết 1 Yên Nhật đổi ra bao nhiêu tiền Việt Nam (VND)? Tỷ giá quy đổi giữa Yên Nhật (JPY) và tiền Việt (VND) luôn thay đổi theo thị trường tài chính quốc tế. Hiện nay, một Yên Nhật đổi ra khoảng 167,88 VND (tùy vào tỷ giá thời điểm giao dịch).
Quy đổi tiền tệ giữa các quốc gia là quá trình phổ biến khi thực hiện giao dịch quốc tế hoặc du lịch. Để biết tỷ giá chính xác và cập nhật nhất, bạn có thể sử dụng các công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến, truy cập trang web ngân hàng hoặc tìm kiếm thông tin trên các công cụ tìm kiếm.
Tuy nhiên, lưu ý rằng tỷ giá quy đổi có thể thay đổi hàng ngày, do đó, hãy kiểm tra lại tỷ giá tại thời điểm bạn thực hiện giao dịch để có kết quả chính xác và hiện đại nhất.
Sơ lượt về Yên Nhật (JPY) đang lưu thông
Đồng Yên Nhật (JPY) là tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Để tiện lợi trong giao dịch, Đồng Yên Nhật được phát hành và lưu thông dưới hai loại tiền đó là tiền xu và tiền giấy.
Tiền xu
Tiền xu của Đồng Yên Nhật bao gồm các mệnh giá sau đây:
1 Yên: Đây là mệnh giá tiền thấp nhất trong hệ thống tiền tệ của Nhật Bản. Xu được làm bằng nhôm.
5 Yên: Đồng 5 Yên được coi là đồng tiền may mắn của người Nhật. Xu này được làm bằng đồng thau và có kích thước to hơn và nặng hơn đồng 1 Yên.
10 Yên: Xu được làm từ kim loại đồng đỏ.
50 Yên: Xu này được làm từ đồng trắng, với chất liệu này giúp cho đồng tiền không bị rỉ và sẽ sử dụng được trong thời gian dài.
100 Yên: Đây là mệnh giá xu phổ biến và được chính thức lưu hành vào năm 2006. Xu này cũng được làm từ đồng trắng.
500 Yên: Xu có mệnh giá lớn và trọng lượng cũng như kích cỡ lớn nhất so với 5 loại xu còn lại. Được làm từ niken, một loại hợp kim chống rỉ.
Tiền giấy
Tiền giấy của Đồng Yên Nhật bao gồm các mệnh giá lớn hơn, bao gồm:
1,000 Yên: Tờ tiền in hình ngài Noguchi Hideyo, được lưu hành phổ biến tại Nhật Bản.
2,000 Yên: Tờ tiền in hình địa điểm Shureimon, tờ tiền này ít được lưu hành hơn so với các mệnh giá khác.
5,000 Yên: Tờ tiền in hình Higuchi Ichiyo, một trong những nhà văn nữ xuất sắc, truyền cảm hứng đến nhiều người.
10,000 Yên: Đây là tờ tiền có mệnh giá cao nhất, in hình Fukuzawa Yukichi – một nhà triết học nổi tiếng. Mặt sau của tờ tiền có một bức vẽ bên trong chùa Byoudouin.
Tỷ giá giữa Đồng Yên Nhật (JPY) và Đồng Việt Nam (VND) có thể thay đổi theo thời gian và tình hình kinh tế, nên khi muốn biết giá trị chính xác của một số tiền Yên Nhật đổi sang tiền Việt Nam, bạn nên tra cứu tỷ giá mới nhất tại ngân hàng hoặc các trang web tài chính uy tín.
1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt(VND)?
Theo thông tin được cập nhật mới nhất vào năm 2023, tỷ giá quy đổi 1 Đồng Yên Nhật (JPY) sang tiền Việt (VND) là khoảng 206 VND. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng tỷ giá này có thể biến đổi hàng ngày dựa trên tình hình kinh tế và thị trường.
Có một số cách gọi khác cho các mệnh giá tiền Yên Nhật trong tiếng Nhật và trong cộng đồng người Việt sống tại Nhật Bản. Ví dụ, 1.000 Yên được gọi là 1 Sen, 10.000 Yên được gọi là 1 Man, và 10 Sen cũng tương đương với 1 Man.
Trong tiếng Việt, một số cách gọi thông dụng là 10.000 Yên = 1 Vạn = 1 Man = 1 Lá.
Với những tỷ giá trên, bạn có thể dễ dàng quy đổi các mệnh giá tiền Yên Nhật sang tiền Việt Nam. Tuy nhiên, để biết chính xác tỷ giá hiện tại, bạn nên kiểm tra lại trước khi tiến hành giao dịch đổi tiền tệ.
Video hướng dẫn đổi 1 Yên Ra VNĐ
Thông tin bảng quy đổi theo tỷ giá JPY mới nhất tháng 8/2023
Dưới đây là tỷ giá quy đổi cho một số mệnh giá Đồng Yên Nhật (JPY) sang Đồng Việt Nam (VND) theo tỷ giá hiện tại:
- 1¥ (Yên) = khoảng 167,88 VND
- 5¥ (Yên) = khoảng 839 VND
- 10¥ (Yên) = khoảng 1.678 VND
- 50¥ (Yên) = khoảng 8.394 VND
- 100¥ (Yên) = khoảng 16.788 VND
- 200¥ (Yên) = khoảng 33.576 VND
- 500¥ (Yên) = khoảng 83.940 VND
- 800¥ (Yên) = khoảng 134.304 VND
- 1.000¥ (Yên) = khoảng 167.880 VND
- 2.000¥ (Yên) = khoảng 335.760 VND
- 5.000¥ (Yên) = khoảng 839.400 VND
- 10.000¥ (Yên) = khoảng 1.678.800 VND
Lưu ý rằng tỷ giá trên có thể biến đổi hàng ngày dựa trên tình hình kinh tế và thị trường, vì vậy nếu bạn có nhu cầu quy đổi tiền tệ, hãy kiểm tra tỷ giá mới nhất trước khi thực hiện giao dịch.
Đổi tiền Yên ở đâu tại Việt Nam Uy Tín?
Bạn có thể đổi tiền Yên Nhật (JPY) tại các ngân hàng, các cửa hàng hoặc điểm thu đổi ngoại tệ uy tín tại Việt Nam. Dưới đây là một số địa điểm phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
- Ngân hàng: Các ngân hàng lớn và có uy tín thường cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ, bao gồm đổi tiền Yên Nhật. Hãy liên hệ với ngân hàng để biết thông tin chi tiết về tỷ giá và các khoản phí liên quan.
- Cửa hàng vàng bạc: Một số cửa hàng vàng bạc cũng có dịch vụ đổi tiền ngoại tệ, bao gồm cả Yên Nhật. Tuy nhiên, hãy cẩn thận và kiểm tra đáng tin cậy của cửa hàng trước khi thực hiện giao dịch.
- Các điểm thu đổi ngoại tệ: Có nhiều cửa hàng và điểm thu đổi ngoại tệ tại các khu vực du lịch hoặc trung tâm mua sắm lớn ở các thành phố lớn. Tuy nhiên, hãy chắc chắn chọn những địa điểm uy tín và đáng tin cậy để tránh rủi ro khi đổi tiền.
- Dịch vụ chuyển tiền trực tuyến: Nếu bạn không muốn đến các địa điểm trực tiếp, bạn có thể sử dụng dịch vụ chuyển tiền trực tuyến của các ngân hàng hoặc công ty uy tín để đổi tiền Yên Nhật sang tiền Việt Nam.
Trước khi đổi tiền, hãy nên kiểm tra tỷ giá và các khoản phí liên quan tại từng địa điểm để chọn địa điểm đổi tiền phù hợp và tiết kiệm chi phí.
Tỷ giá đổi tiền Yên Nhật (JPY) ngân hàng hôm nay
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 164,84 | 165,50 | 174,06 | 174,59 |
ACB | 164,63 | 165,46 | 170,36 | 170,36 |
Agribank | 167,29 | 167,96 | 174,10 | |
Bảo Việt | 166,00 | 175,42 | ||
BIDV | 165,82 | 166,82 | 174,65 | |
CBBank | 166,44 | 167,28 | 172,44 | |
Đông Á | 164,70 | 168,00 | 171,70 | 171,20 |
Eximbank | 167,07 | 167,57 | 171,67 | |
GPBank | 167,14 | |||
HDBank | 167,20 | 167,91 | 172,26 | |
Hong Leong | 164,98 | 166,68 | 172,09 | |
HSBC | 165,62 | 166,81 | 172,92 | 172,92 |
Indovina | 165,67 | 167,54 | 171,09 | |
Kiên Long | 164,63 | 165,46 | 170,36 | |
Liên Việt | 167,71 | 171,97 | ||
MSB | 165,75 | 163,79 | 171,39 | 172,69 |
MB | 162,72 | 164,72 | 172,84 | 173,34 |
Nam Á | 163,03 | 166,03 | 169,64 | |
NCB | 164,46 | 165,66 | 170,27 | 171,07 |
OCB | 167,77 | 169,27 | 173,86 | 173,36 |
OceanBank | 167,71 | 171,97 | ||
PGBank | 167,59 | 172,11 | ||
PublicBank | 166,00 | 168,00 | 177,00 | 177,00 |
PVcomBank | 167,10 | 165,43 | 175,03 | 175,03 |
Sacombank | 168,01 | 168,51 | 173,55 | 173,05 |
Saigonbank | 166,27 | 167,41 | 173,78 | |
SCB | 165,40 | 166,40 | 174,00 | 173,00 |
SeABank | 165,24 | 167,14 | 174,74 | 174,24 |
SHB | 165,89 | 166,89 | 172,39 | |
Techcombank | 161,08 | 164,26 | 173,42 | |
TPB | 163,44 | 165,94 | 174,38 | |
UOB | 164,50 | 166,20 | 173,16 | |
VIB | 166,35 | 167,86 | 173,10 | 172,10 |
VietABank | 164,79 | 166,49 | 169,67 | |
VietBank | 167,07 | 167,57 | 171,67 | |
VietCapitalBank | 165,43 | 167,10 | 176,53 | |
Vietcombank | 165,52 | 167,19 | 175,22 | |
VietinBank | 163,65 | 163,80 | 173,35 | |
VPBank | 163,68 | 164,68 | 171,23 | |
VRB | 166,00 | 167,00 | 174,83 |
Đồng Yên Nhật giảm giá ảnh hưởng đến đời sống công Nhân Việt tại Nhật
Đồng Yên Nhật giảm giá sâu trong năm 2023 đang ảnh hưởng đến cuộc sống của lao động Việt Nam tại Nhật Bản. Nhiều người đang gặp khó khăn trong việc đổi tiền và gửi về quê hương do sự mất giá của đồng Yên. Nhiều lao động đã phải tiết kiệm và cân nhắc từ bỏ giấc mơ ở lại Nhật Bản để tìm kiếm cơ hội làm ăn mới ở quê nhà. Những trường hợp như chị Vũ Đan Bình và chị Nguyễn Thị Hồng Liên là ví dụ điển hình cho tình hình khó khăn mà người lao động Việt đang phải đối mặt. Sự giảm giá của Đồng Yên Nhật đã làm mất cả trăm triệu đồng thu nhập mỗi năm của một số lao động. Việc quay về quê hương tìm hướng đi mới đang trở thành lựa chọn của nhiều người để cải thiện tình hình kinh tế và cuộc sống.
Vì sao đồng Yên Nhật quan trọng với Việt Nam?
Đồng Yên Nhật quan trọng với Việt Nam vì có một số lý do quan trọng sau đây:
- Xuất khẩu lao động: Đồng Yên Nhật là đơn vị tiền tệ chính của Nhật Bản, một trong những đối tác xuất khẩu lao động quan trọng của Việt Nam. Mỗi năm, hàng nghìn lao động Việt Nam đi làm việc tại Nhật Bản và gửi tiền về quê hương. Sự biến động của đồng Yên Nhật có tác động trực tiếp đến thu nhập và mức tiêu dùng của những người lao động này.
- Thương mại hai chiều: Nhật Bản là một trong những đối tác thương mại quan trọng của Việt Nam. Hai nước có nhiều hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ, và đồng Yên Nhật là đơn vị tiền tệ được sử dụng trong các giao dịch thương mại này. Biến động của đồng Yên Nhật có thể ảnh hưởng đến giá trị hàng hóa và dịch vụ được giao dịch giữa hai nước.
- Đầu tư: Nhật Bản là một trong những đối tác đầu tư trực tiếp nước ngoài quan trọng của Việt Nam. Sự biến động của đồng Yên Nhật có thể ảnh hưởng đến giá trị và lợi nhuận của các dự án đầu tư Nhật Bản tại Việt Nam, cũng như thu hút vốn đầu tư mới từ Nhật Bản.
- Du lịch: Nhật Bản là một trong những điểm đến du lịch phổ biến của người dân Việt Nam. Đồng Yên Nhật quyết định tỉ giá quy đổi khi du khách đổi tiền khi đi du lịch tại Nhật Bản. Sự biến động của đồng Yên có thể ảnh hưởng đến chi phí du lịch và lựa chọn điểm đến của du khách Việt Nam.
Một số câu hỏi khi đổi tiền Nhật sang tiền Việt
Dưới đây là các giá trị quy đổi tương ứng của tiền Yên Nhật (JPY) sang tiền Việt (VND) theo thông tin cập nhật mới nhất:
- 10 Yên = 1.748 Đồng
- 1000 Yên = 174.800 Đồng
- 500 Yên = 87.400 Đồng
- 200 Yên = 34.960 Đồng
- 800 Yên = 139.840 Đồng
- 5 Triệu Yên = 874.000.000 Đồng
Với 2000 JPY to VND: 2000 Yên = 349.600 Đồng
Với 5000 JPY to VND: 5000 Yên = 874.000 Đồng
1 Man bằng bao nhiêu tiền Việt: 1 Man là cách gọi khác của 10.000 Yên, vì vậy 1 Man tương đương với 1.748.000 Đồng.
Đổi Yên Nhật sang tiền Việt bằng công cụ nào?
Bạn có thể dễ dàng đổi Yên Nhật sang tiền Việt bằng cách sử dụng các công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến. Các công cụ này thường cung cấp tỷ giá quy đổi mới nhất giữa Yên Nhật (JPY) và tiền Việt (VND). Dưới đây là một số công cụ phổ biến mà bạn có thể sử dụng:
- Google: Gõ “JPY to VND” vào thanh tìm kiếm của Google, kết quả sẽ hiển thị tỷ giá quy đổi Yên Nhật sang tiền Việt.
- XE.com: Trang web XE cung cấp công cụ chuyển đổi tiền tệ chính xác và nhanh chóng. Bạn chỉ cần nhập số lượng Yên Nhật cần quy đổi, và nó sẽ hiển thị giá trị tương ứng trong tiền Việt.
- Các ứng dụng chuyển đổi tiền tệ: Có nhiều ứng dụng trên điện thoại di động cho phép bạn chuyển đổi tiền tệ dễ dàng, chính xác và nhanh chóng.
- Trang web ngân hàng: Nếu bạn có tài khoản ngân hàng tại một ngân hàng lớn, bạn có thể truy cập vào trang web của ngân hàng để xem tỷ giá quy đổi Yên Nhật sang tiền Việt.
Lưu ý rằng tỷ giá quy đổi có thể thay đổi theo thời gian và phụ thuộc vào các thị trường tài chính quốc tế. Nên kiểm tra tỷ giá tại thời điểm bạn thực hiện giao dịch để có kết quả chính xác nhất.
Tỷ giá quy đổi 1 Yên Nhật sang tiền Việt Nam (VND) hiện tại là khoảng 167,88 VND (tùy vào tỷ giá thời điểm giao dịch). Việc quy đổi tiền tệ giữa các quốc gia là một yếu tố quan trọng trong các giao dịch quốc tế và du lịch. Để biết tỷ giá chính xác và cập nhật nhất, bạn nên sử dụng các công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến hoặc tra cứu thông tin tại các ngân hàng và trang web uy tín. Hãy lưu ý rằng tỷ giá quy đổi có thể thay đổi hàng ngày, do đó, nếu có nhu cầu thực hiện giao dịch, hãy kiểm tra tỷ giá tại thời điểm giao dịch để có kết quả chính xác và hiện đại nhất.
[ad_2]