[ad_1]
5000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Làm thế nào để quy đổi tiền Nhật Bản sang tiền Việt? Đồng tiền ngoại tệ ¥ có những mệnh giá nào? Tỷ giá tiền Yên so với các đơn vị tiền khác như thế nào?
Đáp án cho các câu trả lời trên sẽ được cập nhật ngay ở bài viết dưới đây của euf.edu.vn. Quý người đọc có thể tham khảo để rồi cập nhật nhiều thông tin hữu ích cho mình nhé!
Giới thiệu đôi nét về đồng Yên Nhật
Đồng Yên Nhật có những thông tin gì đáng lưu ý? Nếu các bạn muốn biết thì hãy theo dõi những nội dung bên dưới của chúng tôi nhé!
Đồng yên Nhật là gì?
Đồng Yên chính là đơn vị tiền tệ được dùng chính thức tại quốc gia Nhật Bản. Nó được sử dụng phổ biến và rộng rãi tại đất nước này. Và đơn vị tiền ấy đã được hình thành cũng như là xuất hiện từ rất là lâu rồi.
Ký hiệu tiền tệ của đồng tiền Nhật là gì?
Đồng tiền của Nhật Bản có ký hiệu tiền tệ như sau: ¥.
Các loại tiền của ¥ bao gồm những gì?
Tiền ¥ gồm có tiền giấy và tiền xu. Mỗi loại tiền thì đều có những mệnh giá khác nhau. Nếu bạn muốn biết đó là những mệnh giá nào thì đừng bỏ lỡ nội dung dưới đây của HDBank nhé!
Tiền giấy bao gồm như sau:
- 1.000 Yên.
- 2.000 Yên.
- 5.000 Yên.
- 10.000 Yên.
Tiền xu bao gồm những mệnh giá sau đây, cụ thể là:
- 1 Yên.
- 5 Yên.
- 10 Yên.
- 50 Yên.
- 100 Yên.
- 500 Yên.
Quy đổi 5000 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Dựa vào sự cập nhật và tìm hiểu thì chúng tôi đã tìm ra được đáp án 5000 yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Và đáp án là:
5.000 Yên Nhật = 862.838,52 Đồng.
So sánh tỷ giá tiền Đô La Mỹ so với các loại đơn vị tiền tệ khác
Bên dưới là những thông tin về tỷ giá của tiền đô la Mỹ, bạn có thể tham khảo nhé!
Tỷ giá ¥ cập nhật mới nhất hôm nay
Hôm nay, đồng ¥ sẽ được cập nhật tỷ giá như sau:
1 Yên Nhật = 172,51 VND.
Tỷ giá của đồng tiền Nhật Bản so với VND
Bên dưới là tỷ giá của đồng Yên Nhật so với đồng Việt Nam, bạn có thể tham khảo nhé!
Yên Nhật (JPY) | Đồng Việt Nam (VND) |
¥ 1 | 172,51 VND |
¥ 5 | 862,55 VND |
¥ 10 | 1.725,1 VND |
¥ 50 | 8.625,5 VND |
¥ 100 | 17.251 VND |
¥ 500 | 86.255 VND |
¥ 1.000 | 172.510 VND |
¥ 2.000 | 345.020 VND |
¥ 5.000 | 862.550 VND |
¥ 10.000 | 1.725.100 VND |
Tỷ giá của đồng tiền Nhật Bản so với JPY
USD | JPY |
0,5 | 54,894 |
1 | 109,79 |
2 | 219,58 |
5 | 548,94 |
10 | 1.097,9 |
20 | 2.195,8 |
50 | 5.489,4 |
100 | 10.979 |
200 | 21.958 |
500 | 54.894 |
1.000 | 109.788 |
2.000 | 219.576 |
5.000 | 548.939 |
10.000 | 1.097.878 |
20.000 | 2.195.757 |
50.000 | 5.489.392 |
100.000 | 10.978.783 |
Tỷ giá quy đổi tiền USD tại các ngân hàng mới nhất hôm nay
Tại một số ngân hàng thì đồng Yên Nhật sẽ được quy đổi tiền USD như bảng sau:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 178,93 | 179,65 | 188,05 | 188,62 |
ACB | 180,65 | 181,55 | 184,31 | 184,31 |
Agribank | 180,09 | 180,81 | 185,03 | Không áp dụng |
Bảo Việt Bank | Không áp dụng | 176,73 | Không áp dụng | 185,86 |
BIDV | 178,57 | 179,65 | 187,75 | Không áp dụng |
CBBank | 180,61 | 181,52 | Không áp dụng | 184,81 |
Đông Á Bank | 178,40 | 182,00 | 184,40 | 184,40 |
Eximbank | 180,56 | 181,10 | 184,56 | Không áp dụng |
GPBank | Không áp dụng | 181,60 | 184,72 | Không áp dụng |
HDBank | 180,51 | 180,87 | 185,64 | Không áp dụng |
Hong Leong | 179,67 | 181,37 | 184,83 | Không áp dụng |
HSBC | 178,26 | 180,20 | 185,46 | 185,46 |
Indovinabank | 179,56 | 181,57 | 184,76 | Không áp dụng |
Kiên Long | 179,43 | 181,13 | 184,94 | Không áp dụng |
Liên Việt | Không áp dụng | 181,08 | 184,62 | Không áp dụng |
MSB | 180,92 | 181,42 | 187,52 | 186,94 |
MBBank | 177,76 | 178,76 | 188,29 | 188,29 |
Nam Á | 178,03 | 181,03 | 185,10 | Không áp dụng |
NCB | 179,10 | 180,30 | 185,81 | 186,21 |
OCB | 178,47 | 179,47 | 184,56 | 183,56 |
OceanBank | Không áp dụng | 181,08 | 184,62 | Không áp dụng |
PGBank | Không áp dụng | 181,56 | 184,22 | Không áp dụng |
Public Bank | 177,00 | 179,00 | 189,00 | 189,00 |
PVcomBank | 178,35 | 176,55 | 186,85 | 186,85 |
Sacombank | 180,63 | 181,63 | 188,23 | 187,73 |
Saigonbank | 180,49 | 181,40 | 184,76 | Không áp dụng |
SCB | 179,60 | 180,70 | 186,20 | 186,20 |
SeABank | 174,08 | 175,98 | 184,08 | 183,58 |
SHB | 178,97 | 179,97 | 184,97 | Không áp dụng |
Techcombank | 176,00 | 179,24 | 188,39 | Không áp dụng |
TPB | 177,11 | 179,72 | 188,37 | Không áp dụng |
UOB | 177,40 | 179,23 | 186,73 | Không áp dụng |
VIB | 179,64 | 181,27 | 184,26 | Không áp dụng |
VietABank | 179,33 | 181,03 | 184,84 | Không áp dụng |
VietBank | 180,01 | 180,55 | Không áp dụng | 183,92 |
VietCapitalBank | 176,52 | 178,30 | 187,78 | Không áp dụng |
Vietcombank | 177,93 | 179,72 | 188,37 | Không áp dụng |
VietinBank | 179,58 | 179,58 | 188,13 | Không áp dụng |
VPBank | 178,64 | 179,96 | 186,40 | Không áp dụng |
VRB | 178,57 | 179,65 | 187,75 | Không áp dụng |
Những cách quy đổi tiền Yên Nhật sang tiền Việt Nam nhanh nhất
Để quy đổi 5000 bằng bao nhiêu tiền Việt Nam nhanh nhất thì bạn có thể áp dụng một trong số những cách dưới đây nhé! Cụ thể như sau:
Quy đổi bằng cách sử dụng công thức tính
Công thức tính để thực hiện sự quy đổi này chính là:
- Giá trị tiền Việt Nam = Giá trị tiền Yên Nhật x Tỷ giá đồng Yên Nhật.
Quy đổi 5000 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam bằng Google
Để quy đổi tiền Yên sang VND thông qua “Bác Google” thì quý người đọc chỉ việc nhập từ khóa “5000 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam” vào ô tìm kiếm là được.
Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại
Bạn cũng có thể sử dụng các app trên điện thoại để có thể tiến hành quy đổi tiền Nhật sang tiền Việt. Chúng tôi sẽ liệt kê ra một số ứng dụng để bạn tham khảo nhé! Bao gồm:
- Chuyển đổi tiền tệ – tỷ giá hối đoái
- Chuyển đổi tất cả tiền tệ
- Quy đổi Tiền tệ
- Chuyển đổi ngoại tệ
- Currency
- Chuyển đổi tiền tệ
- Valuta+
- Currency Foreign Exchange Rate
- XE Currency
- My Currency Converter
- a Currency
- ConvertPad – Unit Converter
- Mobile Converter,…
Nên đổi tiền Nhật sang tiền Việt ở đâu cho uy tín?
Nếu bạn muốn tìm kiếm những địa điểm uy tín để thực hiện việc đổi tiền Nhật sang tiền Việt thì hãy lựa chọn:
- Ngân hàng.
- Tiệm vàng,…
Một số câu hỏi liên quan tới đồng Yên Nhật
Những câu hỏi liên quan đến đồng Yên Nhật sẽ được chúng tôi cập nhật ngay sau đây nhé! Bạn hãy theo dõi chứ đừng bỏ lỡ.
1 yên bằng bao nhiêu tiền Việt?
1 Yên Nhật sẽ được đổi ra bằng 172,58 Đồng.
1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?
1.000 Yên Nhật sẽ được đổi ra bằng 172.577,78 Đồng.
500 triệu Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?
500.000.000 Yên Nhật sẽ được đổi ra bằng 86.288.888.150,00 Đồng.
100 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
100 Yên Nhật sẽ được đổi ra bằng 17.257,78 Đồng.
1 triệu Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?
1.000.000 Yên Nhật sẽ được đổi ra bằng 172.577.776,30 Đồng.
300 triệu Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?
300.000.000 Yên Nhật sẽ được đổi ra bằng 51.773.332.890,00 Đồng.
Như vậy, bài viết này của euf.edu.vn đã chia sẻ cho các bạn những nội dung liên quan tới đồng Yên Nhật cũng như là câu trả lời cho câu hỏi “5000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?”. Quý người đọc hãy tham khảo để rồi cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích cho chính mình nhé!
[ad_2]