[ad_1]
1 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam là câu hỏi mà nhiều người dân Việt Nam hay đặt ra khi có nhu cầu chuyển đổi tiền tệ giữa hai quốc gia. Bởi vì, trong những tình huống khẩn cấp hoặc khi đi du lịch, việc biết được tỷ giá chuyển đổi giữa đồng tiền của hai quốc gia là rất quan trọng. Vì vậy, để giúp đỡ những người cần thông tin về tỷ giá này, euf.edu.vn sẽ cùng bạn tìm hiểu và trả lời câu hỏi này trong bài viết sau đây.
Quy đổi trực tuyến cập nhập hàng giờ: 1GBP=VND
Bảng Anh là gì? Của nước nào?
- Mã ISO: GBP
- Tên đơn vị tiền tệ: Pound Sterling (Bảng Anh)
- Quốc gia sử dụng: Vương Quốc Anh
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh
- Người dùng: Dân cư và doanh nghiệp tại Vương Quốc Anh, các lãnh thổ hải ngoại và một số quốc gia khác như Gibraltar, Guernsey, Jersey, Isle of Man, Falkland…
- Biểu tượng: £
- Tỉ giá chuyển đổi: 1 GBP = 1,25 USD (tính đến tháng 5 năm 2023)
Các loại đồng bảng Anh
Bảng Anh là một trong những đơn vị tiền tệ phổ biến trên thế giới, được sử dụng chính thức tại Vương Quốc Anh. Ngoài tiền giấy, Bảng Anh còn có các loại tiền xu với nhiều mệnh giá khác nhau, bao gồm 1 xu, 2 xu, 10 xu, 20 xu, 50 xu và 5 bảng. Những đồng tiền xu này được sản xuất và đúc bởi xưởng kim loại Hoàng Gia của Vương Quốc Anh.
Mỗi một đồng xu Bảng Anh với mệnh giá khác nhau đều có in hình một biểu tượng khác nhau, thể hiện lịch sử và biểu tượng của nước Anh Quốc.
Ví dụ, đồng xu 1 xu in hình biểu tượng của Cổng Thành, trong khi đồng xu 2 xu thể hiện biểu tượng của một vị Huân tước xứ Wales. Đồng xu 3 xu có hình ảnh Hoa Thistle, biểu tượng của một vương quốc hoa đến từ Scotland. Đồng xu 10 xu có in hình sư tử, biểu tượng của Vương quốc Anh, trong khi đồng xu 20 xu có hình ảnh Hoa Tudor.
Đồng xu 50 xu có in hình nữ thần tượng trưng cho nước Anh và đồng xu 1 bảng có biểu tượng cây thánh giá xứ Northern Ireland. Đồng xu 2 bảng có in chữ “Standing on the Shoulders of Giants”, đề cập đến tầm quan trọng của sự tiếp nối truyền thống và lịch sử của Vương Quốc Anh.
Tiền giấy
Anh là một trong những quốc gia có nền kinh tế phát triển nhất thế giới, vì thế đơn vị tiền tệ của Anh – bảng Anh, luôn là một trong những đồng tiền được quan tâm đến trên thị trường tài chính quốc tế. Bảng Anh bao gồm cả tiền giấy và tiền xu.
Tiền giấy Anh được phát hành dưới sự hợp tác của các ngân hàng Bắc Ireland và Scotland, bao gồm các mệnh giá từ 5, 10, 20 và 50 bảng Anh. Mỗi mệnh giá đều có hình ảnh của một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử và văn hóa của Vương Quốc Anh, tương ứng với mệnh giá đó.
Tiền giấy 5 bảng Anh in hình Winston Churchill, một nhà chính trị nổi tiếng đã từng làm thủ tướng nước Anh trong thế chiến thứ hai. 10 bảng Anh có hình Jane Austen, một nữ văn sĩ nổi tiếng với các tác phẩm văn học kinh điển. Tiền giấy 20 bảng Anh in hình Adam Smith, một nhà kinh tế học, triết gia chính trị và tác giả nổi tiếng của cuốn sách “The Wealth of Nations”. Và cuối cùng, tiền giấy 50 bảng Anh có hình ảnh hai nhà khoa học James Watt và Matthew Boulton, những người đã đóng góp lớn cho sự phát triển động cơ hơi nước và làm thay đổi hoàn toàn cách thức sản xuất trong Cách mạng công nghiệp.
1 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Theo tỷ giá bảng Anh bán ra mới cập nhập bởi ngân hàng Nhà Nước Việt Nam thì:
1 Bảng Anh (GBP) = 1,25 USD = 29.3525 (VND)
Tương tự:
100 Bảng Anh (GBP) = 133,94 USD = 2.9352.552 (VND)
1000 Bảng Anh (GBP) = 1,339,40 USD = 29.352.552 (VNĐ)
500.000 Bảng Anh (GBP) = 133,940,00 USD = 14.676.250.000.000 (VNĐ)
1 Triệu Bảng Anh (GBP) = 1,339,400,00 USD = 29.352.500.000 VND
Lưu ý: Tỷ giá bán ra mua vào của Bảng Anh tại Việt Nam sẽ được cập nhập thường xuyên. Do đó bạn nên theo dõi đưa ra quyết định có nên bán ra, mua vào đúng đắn.
Cách quy đổi Bảng Anh (GBP) sang tiền Việt
Để quy đổi bảng Anh (GBP) sang tiền Việt Nam (VND) một cách nhanh chóng và chính xác, bạn có thể áp dụng một số cách sau:
Cách 1: Sử dụng công cụ tìm kiếm trên Google bằng cách nhập “200 GBP bằng bao nhiêu VND” hoặc số tiền tương ứng của bạn và nhấn Enter. Kết quả sẽ hiển thị ngay lập tức, giúp bạn biết được tỷ giá chuyển đổi tại thời điểm đó.
Cách 2: Truy cập vào trang web của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam để tham khảo tỷ giá chuyển đổi ngoại tệ. Bạn có thể tìm thấy thông tin này trên trang chủ hoặc trong phần dành cho người dùng.
Cách 3: Sử dụng ứng dụng chuyển đổi tiền tệ trên điện thoại di động. Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng như XE Currency hay OANDA Currency Converter giúp bạn quy đổi tiền tệ nhanh chóng và chính xác.
Cách 4: Tham khảo tỷ giá tại các ngân hàng hoặc nhà tài chính uy tín để có được thông tin chính xác nhất về tỷ giá chuyển đổi. Bạn có thể gọi điện hoặc đến trực tiếp các chi nhánh của các ngân hàng để được tư vấn và hỗ trợ.
Bảng tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang tiền Việt (VND)
Bảng tỷ giá quy đổi GBP sang VND
Dưới đây là bảng chuyển đổi tỷ giá từ Bảng Anh sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá 1 GBP = 29,3525,50 VND:
Mệnh giá (GBP) | Tương ứng (VND) |
---|---|
1 | 29.352,50 |
5 | 146.762,50 |
10 | 293.525,00 |
20 | 587.050,00 |
50 | 1.466.312,50 |
100 | 2.932.625,00 |
250 | 7.331.562,50 |
500 | 14.663.125,00 |
1.000 | 29.326.250,00 |
2.000 | 58.652.500,00 |
5.000 | 146.631.250,00 |
50.000 | 1.467.612.500,00 |
100.000 | 2.935.225.000,00 |
1.000.000 | 29.352.550.000,00 |
1.000.000.000 | 29.352.500.000.000 |
Lưu ý rằng tỷ giá có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào ngân hàng hoặc nhà tài trợ. Việc tra cứu tỷ giá mới nhất trên các trang web tài chính hoặc thông qua ngân hàng là cách tốt nhất để đảm bảo tính chính xác khi chuyển đổi tiền tệ.
Bảng tỷ giá quy đổi VND sang GBP
Dưới đây là bảng giá quy đổi từ VND sang GBP với tỷ giá 1 GBP = 29,352.50 VND:
Mệnh giá VND | Mệnh giá GBP |
---|---|
100,000 VND | 0.0034 GBP |
500,000 VND | 0.0170 GBP |
1,000,000 VND | 0.0341 GBP |
5,000,000 VND | 0.1706 GBP |
10,000,000 VND | 0.3413 GBP |
50,000,000 VND | 1.7063 GBP |
100,000,000 VND | 3.4125 GBP |
500,000,000 VND | 17.0625 GBP |
1,000,000,000 VND | 34.1250 GBP |
Cập nhập tỷ giá quy đổi bảng Anh tại các ngân hàng mới nhất hôm nay
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 28.508,00 | 28.622,00 | 29.613,00 | 29.710,00 |
ACB | 29.051,00 | 29.639,00 | ||
Agribank | 28.848,00 | 29.022,00 | 29.680,00 | |
Bảo Việt | 28.972,00 | 29.742,00 | ||
BIDV | 28.708,00 | 28.881,00 | 29.970,00 | |
CBBank | 29.071,00 | 29.714,00 | ||
Đông Á | 28.940,00 | 29.070,00 | 29.710,00 | 29.660,00 |
Eximbank | 28.925,00 | 29.012,00 | 29.713,00 | |
GPBank | 29.084,00 | |||
HDBank | 28.902,00 | 28.983,00 | 29.670,00 | |
Hong Leong | 28.619,00 | 28.869,00 | 29.804,00 | |
HSBC | 28.631,00 | 28.895,00 | 29.835,00 | 29.835,00 |
Indovina | 28.750,00 | 29.060,00 | 29.694,00 | |
Kiên Long | 28.853,00 | 29.609,00 | ||
Liên Việt | 29.025,00 | |||
MSB | 29.063,00 | 28.884,00 | 29.642,00 | 29.892,00 |
MB | 28.774,00 | 28.874,00 | 29.880,00 | 29.880,00 |
Nam Á | 28.574,00 | 28.899,00 | 29.792,00 | |
NCB | 28.970,00 | 29.090,00 | 29.680,00 | 29.780,00 |
OCB | 28.925,00 | 29.075,00 | 29.867,00 | 29.817,00 |
OceanBank | 29.025,00 | |||
PGBank | 29.072,00 | 29.681,00 | ||
PublicBank | 28.584,00 | 28.873,00 | 29.875,00 | 29.875,00 |
PVcomBank | 28.883,00 | 28.594,00 | 29.803,00 | 29.803,00 |
Sacombank | 29.117,00 | 29.167,00 | 29.628,00 | 29.528,00 |
Saigonbank | 28.795,00 | 28.990,00 | 29.796,00 | |
SCB | 28.900,00 | 28.960,00 | 30.460,00 | 30.360,00 |
SeABank | 28.855,00 | 29.105,00 | 30.135,00 | 30.035,00 |
SHB | 28.945,00 | 29.045,00 | 29.715,00 | |
Techcombank | 28.545,00 | 28.913,00 | 29.834,00 | |
TPB | 28.714,00 | 28.879,00 | 29.945,00 | |
UOB | 28.453,00 | 28.746,00 | 29.950,00 | |
VIB | 28.818,00 | 29.080,00 | 29.793,00 | |
VietABank | 28.638,00 | 28.858,00 | 29.456,00 | |
VietBank | 28.747,00 | 28.833,00 | 29.530,00 | |
VietCapitalBank | 28.614,00 | 28.891,00 | 29.965,00 | |
Vietcombank | 28.589,41 | 28.878,19 | 29.808,47 | |
VietinBank | 28.926,00 | 28.976,00 | 29.936,00 | |
VPBank | 28.904,00 | 28.904,00 | 29.814,00 | |
VRB | 28.715,00 | 28.888,00 | 29.979,00 |
LÀM SAO ĐỂ ĐỔI VND THÀNH GBP TẠI ANH QUỐC
Để đổi tiền từ VND sang GBP tại Anh Quốc, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Tìm kiếm địa điểm đổi tiền: Bạn có thể tìm kiếm các ngân hàng, sàn giao dịch tiền tệ, nhà tùy chọn tiền tệ (Currency Exchange), hoặc các tổ chức tài chính khác để đổi tiền.
- Xác định tỷ giá chuyển đổi: Trước khi đổi tiền, bạn cần phải xác định tỷ giá chuyển đổi từ VND sang GBP tại thời điểm đó để tính toán số lượng tiền tệ cần đổi.
- Thực hiện đổi tiền: Bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân, như hộ chiếu hoặc thẻ căn cước công dân để xác minh danh tính và thực hiện giao dịch đổi tiền. Bạn cũng cần điền vào biểu mẫu đăng ký với số tiền và loại ngoại tệ muốn đổi và trình bày cho nhân viên giao dịch.
- Thanh toán phí giao dịch: Bạn sẽ phải đóng một khoản phí nhất định cho giao dịch đổi tiền tại địa điểm này.
- Nhận tiền: Sau khi giao dịch được thực hiện, bạn sẽ nhận được số tiền tương đương với số tiền VND đã đổi.
Lưu ý rằng, tỷ giá chuyển đổi tiền tệ có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm khác nhau. Do đó, bạn cần cập nhật thông tin tỷ giá trước khi thực hiện giao dịch đổi tiền.
Lưu ý khi đổi Bảng Anh (GBP) tại Việt Nam
Khi đổi tiền tại Việt Nam từ VND sang Bảng Anh (GBP), bạn nên lưu ý các điểm sau:
- Chọn đúng địa chỉ, địa điểm uy tín để đổi tiền, tránh đổi ở những cơ sở không rõ nguồn gốc.
- Trao đổi giá trước khi giao dịch để tránh bị lừa.
- Nên tìm hiểu tỷ giá chuyển đổi trên các trang web uy tín trước khi đến đổi tiền để có cái nhìn tổng quát về giá trị tiền tệ.
- Kiểm tra kỹ số tiền và chất lượng tiền trước khi rời khỏi cơ sở đổi tiền.
- Nếu có thể, nên tránh đổi tiền tại sân bay vì giá sẽ cao hơn so với các địa điểm khác.
- Nên mang theo giấy tờ tùy thân và chứng minh nhân dân khi đến đổi tiền để giao dịch thuận tiện hơn.
- Chú ý tới các quy định liên quan đến việc mang tiền vào và ra khỏi Việt Nam, đặc biệt là số lượng lớn.
- Nếu đổi số tiền lớn, nên tìm hiểu về các phí liên quan đến giao dịch và nếu có thể, đàm phán để giảm thiểu chi phí cho mình.
Trong bài viết, chúng ta đã tìm hiểu về cách chuyển đổi tiền tệ giữa Bảng Anh (GBP) và tiền Việt Nam (VND). Với tỷ giá hiện tại là 1 GBP = 29,352.50 VND, chúng ta có thể dễ dàng tính toán số tiền tương đương khi chuyển đổi giữa hai loại tiền tệ này.
Để đổi Bảng Anh sang tiền Việt Nam, chúng ta có thể sử dụng các công cụ tìm kiếm trên internet hoặc đến các chi nhánh ngân hàng để tra cứu tỷ giá chuyển đổi tiền ngoại tệ. Tuy nhiên, khi đổi tiền tại các điểm giao dịch, chúng ta cần lưu ý đến mức phí và tỷ giá chuyển đổi để tránh mất phí cao hoặc bị lừa đảo.
Vì vậy, để tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn khi đổi tiền tại Việt Nam, chúng ta nên thực hiện các nghiên cứu và so sánh giữa các điểm giao dịch để tìm được địa chỉ uy tín và phù hợp nhất để thực hiện giao dịch.
[ad_2]